Trang chủ5187 • TYO
add
Công ty Cổ phần Create Medic
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ¥ - 908,00 ¥
Phạm vi một năm
862,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 T JPY
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 7,88% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 163,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 161,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,00 Tr | -11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | 41,17% |
Tổng tài sản | 18,82 T | -1,75% |
Tổng nợ | 3,81 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | 163,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1974
Trang web
Nhân viên
962