Trang chủ519191 • BOM
add
Retro Green Revolution Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ₹ - 8,96 ₹
Phạm vi một năm
6,76 ₹ - 16,10 ₹
Số lượng trung bình
53,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | -32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 22,05% |
Tổng tài sản | 92,18 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | -32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web