Trang chủ520127 • BOM
add
Balurghat Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,55 ₹ - 33,60 ₹
Phạm vi một năm
17,03 ₹ - 41,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
552,37 Tr INR
Số lượng trung bình
40,61 N
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,31 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 24,17% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | 97,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 82,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | 54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,01 Tr | 16,61% |
Tổng tài sản | 337,03 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 173,34 Tr | 11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | 97,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
43