Trang chủ520151 • BOM
add
Shreyas Shipping and Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
344,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
344,80 ₹ - 354,35 ₹
Phạm vi một năm
231,15 ₹ - 506,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T INR
Số lượng trung bình
10,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 52,92% |
Chi phí hoạt động | 417,50 Tr | 150,90% |
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | -86,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -91,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,62 Tr | 83,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,60 Tr | 87,56% |
Tổng tài sản | 12,47 T | -8,13% |
Tổng nợ | 4,81 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | -86,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Nhân viên
25