Trang chủ520155 • BOM
add
Starlog Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,05 ₹ - 38,59 ₹
Phạm vi một năm
23,70 ₹ - 52,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
427,10 Tr INR
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,33 Tr | 40,87% |
Chi phí hoạt động | 98,44 Tr | 1.245,47% |
Thu nhập ròng | 38,15 Tr | -50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,47 | -64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,49 Tr | -269,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,16 Tr | -77,02% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -61,36% |
Tổng nợ | 949,70 Tr | -70,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,15 Tr | -50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
8