Trang chủ521238 • BOM
add
KKRRAFTON Developers Limited
Giá đóng cửa hôm trước
185,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
176,20 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
14,62 ₹ - 230,40 ₹
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,86 Tr | 59.872,40% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 13.360,29% |
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | 59.575,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | 2.692,68% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 3.161,90% |
Tổng nợ | 644,33 Tr | 1.312,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,55 Tr | 59.575,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web