Trang chủ522231 • BOM
add
Conart Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,10 ₹ - 218,10 ₹
Phạm vi một năm
52,25 ₹ - 218,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
608,53 Tr INR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,20 Tr | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | -12,05% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | 110,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,65 Tr | 11,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60