Trang chủ522241 • BOM
add
MM Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
423,50 ₹ - 450,45 ₹
Phạm vi một năm
421,48 ₹ - 725,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,24 T INR
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 20,67% |
Thu nhập ròng | 319,14 Tr | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,38 Tr | 2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -3,31% |
Tổng tài sản | 22,79 T | 31,37% |
Tổng nợ | 14,27 T | 43,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,14 Tr | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.054