Trang chủ522273 • BOM
add
Ahmedabad Steelcraft Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
116,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,40 ₹ - 118,40 ₹
Phạm vi một năm
18,21 ₹ - 118,40 ₹
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,00 N | -96,14% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | 16.188,56% |
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -1.319,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 N | -31.713,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,20 Tr | -3.250,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,83 Tr | 178,92% |
Tổng tài sản | 234,54 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 3,42 Tr | -65,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,45 Tr | -1.319,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
6