Trang chủ522275 • BOM
add
GE Vernova T&D India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.740,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.740,55 ₹ - 1.818,00 ₹
Phạm vi một năm
1.710,00 ₹ - 1.848,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
446,30 T INR
Số lượng trung bình
456,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | 33,55% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 15,05% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 376,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 256,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,25 | 377,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 221,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 194,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 376,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Nhân viên
1.697