Trang chủ523248 • BOM
add
Machino Plastics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,20 ₹ - 239,90 ₹
Phạm vi một năm
162,00 ₹ - 338,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T INR
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,44 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 403,07 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 21,15 Tr | 262,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 225,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,66 Tr | 60,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,69 T | — |
Tổng nợ | 2,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,15 Tr | 262,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
404