Trang chủ523260 • BOM
add
Pearl Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ₹ - 31,75 ₹
Phạm vi một năm
20,00 ₹ - 48,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
531,48 Tr INR
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
81,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,78 Tr | 66,27% |
Chi phí hoạt động | 40,46 Tr | 46,69% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 83,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | 90,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,34 Tr | 48,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,69 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 451,85 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 66,32 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 83,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
75