Trang chủ523391 • BOM
add
Nahar Poly Films Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
316,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
289,80 ₹ - 320,35 ₹
Phạm vi một năm
166,75 ₹ - 331,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T INR
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
132,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 276,73 Tr | -48,77% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | -76,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -77,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | -51,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,46 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -2,10% |
Tổng nợ | 1,60 T | -20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | -76,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
308