Trang chủ523475 • BOM
add
Lotus Chocolate Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
707,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
669,55 ₹ - 729,00 ₹
Phạm vi một năm
213,00 ₹ - 747,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T INR
Số lượng trung bình
26,95 N
Tỷ số P/E
540,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,30 Tr | 434,44% |
Chi phí hoạt động | 80,89 Tr | 74,78% |
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | 120,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 103,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,60 Tr | 139,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,93 Tr | 1.296,86% |
Tổng tài sản | 697,70 Tr | 353,50% |
Tổng nợ | 306,43 Tr | 110,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | 120,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
62