Trang chủ523650 • BOM
add
Yash Innoventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ₹ - 25,80 ₹
Phạm vi một năm
19,60 ₹ - 53,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,35 Tr INR
Số lượng trung bình
30,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | -503,00 N | 81,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,00 N | 138,74% |
Tổng tài sản | 271,35 Tr | -4,59% |
Tổng nợ | 131,40 Tr | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,00 N | 81,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12