Trang chủ523708 • BOM
add
Eimco Elecon (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.594,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.522,00 ₹ - 2.602,50 ₹
Phạm vi một năm
1.280,00 ₹ - 3.465,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 T INR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
28,96
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,27 Tr | 30,35% |
Chi phí hoạt động | 203,77 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,60 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,57 Tr | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,78 Tr | 26,25% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 17,77% |
Tổng nợ | 620,40 Tr | 64,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
124