Trang chủ524037 • BOM
add
Rama Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₹ - 201,35 ₹
Phạm vi một năm
147,45 ₹ - 270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T INR
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -23,17% |
Chi phí hoạt động | 504,06 Tr | 30,19% |
Thu nhập ròng | -23,25 Tr | -165,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -185,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -93,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,91 Tr | 280,85% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 17,15% |
Tổng nợ | 2,73 T | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,25 Tr | -165,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
532