Trang chủ524218 • BOM
add
Resonance Specialties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,45 ₹ - 101,60 ₹
Phạm vi một năm
81,00 ₹ - 133,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
9,99 N
Tỷ số P/E
39,12
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,57 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 36,84 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -38,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | -49,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,71 Tr | 26,68% |
Tổng tài sản | 737,73 Tr | 12,13% |
Tổng nợ | 162,77 Tr | 61,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
67