Trang chủ5242 • TYO
add
Eyez Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.789,00 ¥ - 1.847,00 ¥
Phạm vi một năm
1.233,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,00 Tr | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 60,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 38,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 41,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,00 Tr | -2,67% |
Tổng tài sản | 925,00 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 263,00 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 60,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67