Trang chủ524444 • BOM
add
Evexia Lifecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ₹ - 2,98 ₹
Phạm vi một năm
1,55 ₹ - 3,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T INR
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
145,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,16 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | -2,64 Tr | -130,90% |
Thu nhập ròng | 27,25 Tr | 404,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 404,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,03 Tr | 2.179,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | 58,42% |
Tổng tài sản | 8,83 T | 4,19% |
Tổng nợ | 7,54 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,25 Tr | 404,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23