Trang chủ524582 • BOM
add
Tirupati Starch & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,55 ₹ - 235,50 ₹
Phạm vi một năm
70,24 ₹ - 263,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T INR
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
93,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,09 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 209,45 Tr | 20,53% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -86,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -85,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,21 Tr | -12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | -72,30% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 33,95% |
Tổng nợ | 1,73 T | 40,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -86,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
321