Trang chủ5248 • TYO
add
Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.305,00 ¥ - 4.430,00 ¥
Phạm vi một năm
1.671,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 T JPY
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
156,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 704,15% |
Chi phí hoạt động | 336,00 Tr | 211,11% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -140,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 70,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | 284,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -380,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | 496,15% |
Tổng tài sản | 16,71 T | 1.212,49% |
Tổng nợ | 13,55 T | 2.670,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -140,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
111