Trang chủ5253 • TYO
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.865,00 ¥ - 1.986,00 ¥
Phạm vi một năm
1.505,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,72 T JPY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 43,04% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 43,10% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,82 | -13,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 22,71 T | 42,97% |
Tổng nợ | 11,57 T | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
537