Trang chủ5258 • TPE
add
Castles Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
120,00 NT$ - 121,50 NT$
Phạm vi một năm
98,57 NT$ - 146,19 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T TWD
Số lượng trung bình
924,20 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 447,73 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 152,58 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | -23,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,78 Tr | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 7,77 T | 14,72% |
Tổng nợ | 3,63 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,58 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,86 Tr | -169,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,65 Tr | -68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,96 Tr | 186,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,10 Tr | -175,07% |
Dòng tiền tự do | -237,76 Tr | -168,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
115