Trang chủ526133 • BOM
add
Supertex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 11,25 ₹
Phạm vi một năm
8,99 ₹ - 18,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
122,60 Tr INR
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
98,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,20 Tr | -53,15% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 5.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 11.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | 59,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.020,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | 68,75% |
Tổng tài sản | 858,30 Tr | 23,76% |
Tổng nợ | 552,70 Tr | 39,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 5.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
74