Trang chủ526251 • BOM
add
Mid East Portfolio Management Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ₹ - 10,53 ₹
Phạm vi một năm
3,25 ₹ - 11,75 ₹
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 N | -75,47% |
Chi phí hoạt động | 220,00 N | 9,45% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,50 | -56,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,50 N | -3,24% |
Tổng tài sản | 32,18 Tr | 1,79% |
Tổng nợ | 60,30 N | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6