Trang chủ526415 • BOM
add
Ok Play India
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,81 ₹ - 18,65 ₹
Phạm vi một năm
9,70 ₹ - 21,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T INR
Số lượng trung bình
412,67 N
Tỷ số P/E
423,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,78 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 199,11 Tr | 22,33% |
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 64,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 68,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,10 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 Tr | 86,32% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 20,45% |
Tổng nợ | 1,62 T | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 64,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
116