Trang chủ526490 • BOM
add
Pratik Panels Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ₹ - 6,00 ₹
Phạm vi một năm
5,46 ₹ - 10,22 ₹
Số lượng trung bình
49,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 550,10% |
Chi phí hoạt động | 349,00 N | -68,81% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,00 N | 309,82% |
Tổng tài sản | 60,38 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 477,00 N | -56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2