Trang chủ526711 • BOM
add
Adarsh Plant Protect Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,76 ₹ - 36,76 ₹
Phạm vi một năm
17,50 ₹ - 39,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
364,35 Tr INR
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
75,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,65 Tr | 31,44% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | -13,14% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 2.269,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 1.734,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 793,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 161,07% |
Tổng tài sản | 89,28 Tr | 13,93% |
Tổng nợ | 74,66 Tr | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 2.269,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
13