Trang chủ526829 • BOM
add
Confidence Petroleum India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,50 ₹ - 83,90 ₹
Phạm vi một năm
62,65 ₹ - 119,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 T INR
Số lượng trung bình
144,72 N
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 861,00 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | -59,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -56,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,75 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 2.268,34% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 34,13% |
Tổng nợ | 9,35 T | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | -59,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
826