Trang chủ526961 • BOM
add
Last Mile Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ₹ - 750,00 ₹
Phạm vi một năm
182,95 ₹ - 980,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,73 T INR
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
506,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 802,65% |
Chi phí hoạt động | 102,50 Tr | 2.810,99% |
Thu nhập ròng | 37,42 Tr | -62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -95,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,81 Tr | -109,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,83 Tr | 1.592,75% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 358,47% |
Tổng nợ | 1,04 T | 215,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,42 Tr | -62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4