Trang chủ5282 • TYO
add
Geostr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
335,00 ¥ - 340,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T JPY
Số lượng trung bình
27,53 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,05 T | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 389,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 335,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 187,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -35,37% |
Tổng tài sản | 36,77 T | 6,43% |
Tổng nợ | 13,45 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 389,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
465