Trang chủ5283 • TYO
add
Takamisawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Phạm vi một năm
2.452,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,93 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 2,43% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,25 Tr | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -5,98% |
Tổng tài sản | 40,27 T | 5,54% |
Tổng nợ | 25,57 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.000