Trang chủ5285 • TYO
add
Yamax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.392,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.379,00 ¥ - 1.419,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 T JPY
Số lượng trung bình
82,36 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 923,00 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,00 Tr | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 16,83 T | 10,07% |
Tổng nợ | 9,42 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1963
Trang web
Nhân viên
593