Trang chủ530067 • BOM
add
CSL Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
308,00 ₹ - 324,00 ₹
Phạm vi một năm
304,90 ₹ - 545,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T INR
Số lượng trung bình
12,24 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,10 Tr | 40,96% |
Chi phí hoạt động | 97,96 Tr | 26,77% |
Thu nhập ròng | 178,54 Tr | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,87 | -14,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,80 Tr | 52,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,12 Tr | 48,48% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 25,78% |
Tổng nợ | 5,90 T | 36,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,54 Tr | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
421