Trang chủ530331 • BOM
add
Premco Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
474,50 ₹ - 499,00 ₹
Phạm vi một năm
360,00 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T INR
Số lượng trung bình
881,00
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,13 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 118,72 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 29,89 Tr | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,77 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,70 Tr | 11,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,89 Tr | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
700