Trang chủ530643 • BOM
add
Eco Recycling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
895,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
851,10 ₹ - 939,00 ₹
Phạm vi một năm
328,00 ₹ - 1.215,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 T INR
Số lượng trung bình
20,38 N
Tỷ số P/E
80,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,00 Tr | 37,90% |
Chi phí hoạt động | 23,90 Tr | 53,21% |
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | 31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,91 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,35 Tr | 39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,30 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 42,88% |
Tổng nợ | 199,40 Tr | 54,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,50 Tr | 31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
51