Trang chủ530897 • BOM
add
N G Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,30 ₹ - 175,70 ₹
Phạm vi một năm
108,15 ₹ - 230,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
570,59 Tr INR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,71 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 21,26 Tr | 38,42% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 68,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,65 | 74,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | 59,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 Tr | 37,78% |
Tổng tài sản | 399,22 Tr | 29,95% |
Tổng nợ | 37,86 Tr | 50,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 68,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
73