Trang chủ531067 • BOM
add
Contil India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
281,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
276,10 ₹ - 278,85 ₹
Phạm vi một năm
105,00 ₹ - 330,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
854,36 Tr INR
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
52,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,43 Tr | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 187,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 92,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 173,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -27,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 187,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7