Trang chủ531205 • BOM
add
Spright Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,87 ₹ - 63,87 ₹
Phạm vi một năm
28,32 ₹ - 63,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,55 T INR
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,63 Tr | 1.906,83% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 673,01% |
Thu nhập ròng | 57,79 Tr | 26.453,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 1.406,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,14 N | 81,51% |
Tổng tài sản | 689,19 Tr | 1.804,47% |
Tổng nợ | 30,25 Tr | -30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,79 Tr | 26.453,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web