Trang chủ531279 • BOM
add
Trishakti Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,93 ₹ - 50,00 ₹
Phạm vi một năm
6,01 ₹ - 70,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
742,65 Tr INR
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
147,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,44 Tr | 657,35% |
Chi phí hoạt động | -1,19 Tr | -109,25% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 896,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 202,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | 4.058,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -71,82% |
Tổng tài sản | 183,94 Tr | 59,04% |
Tổng nợ | 73,96 Tr | 600,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 896,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
18