Trang chủ531398 • BOM
add
Source Naturl Fds and Hrbl Supplmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
243,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
238,60 ₹ - 238,60 ₹
Phạm vi một năm
78,00 ₹ - 269,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
81,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,55 Tr | 48,81% |
Chi phí hoạt động | 17,95 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 357,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 207,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,72 Tr | 142,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,18 Tr | 154,26% |
Tổng tài sản | 312,90 Tr | 36,35% |
Tổng nợ | 105,77 Tr | 121,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 357,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
33