Trang chủ531413 • BOM
add
Kiran Print Pack Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,30 ₹ - 17,50 ₹
Phạm vi một năm
7,33 ₹ - 19,94 ₹
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,00 N | -85,64% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -118,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -991,85 | -1.418,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -93,14% |
Tổng tài sản | 30,31 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -118,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web