Trang chủ531494 • BOM
add
Navkar Urbanstructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,21 ₹ - 13,97 ₹
Phạm vi một năm
3,70 ₹ - 16,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T INR
Số lượng trung bình
570,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -96,98% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 32,81% |
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -216,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -671,68 | -3.978,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,01 Tr | -460,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,86 Tr | 172,84% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 5,66% |
Tổng nợ | 573,47 Tr | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 Tr | -216,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11