Trang chủ531616 • BOM
add
StarCom Information Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,30 ₹ - 114,80 ₹
Phạm vi một năm
49,52 ₹ - 167,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
571,57 Tr INR
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,80 | -75,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,35 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 23,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -188,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27