Trang chủ531658 • BOM
add
Abate AS Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,15 ₹ - 30,13 ₹
Phạm vi một năm
19,44 ₹ - 30,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
151,14 Tr INR
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 21,34% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,00 N | -42,92% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | -48,30% |
Tổng nợ | 12,31 Tr | 96,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web