Trang chủ531778 • BOM
add
Kachchh Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,83 ₹ - 28,49 ₹
Phạm vi một năm
18,86 ₹ - 44,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
143,81 Tr INR
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
30,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | -54,89% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 74,29% |
Thu nhập ròng | 575,00 N | -71,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | -37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,00 N | -67,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | 78,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,00 N | -71,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6