Trang chủ531847 • BOM
add
Asian Star Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
840,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ₹ - 853,85 ₹
Phạm vi một năm
695,35 ₹ - 1.046,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T INR
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
MSFT
2,07%
1,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 373,80 Tr | -90,24% |
Thu nhập ròng | 186,63 Tr | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 17,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,50 Tr | -26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 65,19% |
Tổng tài sản | 27,13 T | 8,19% |
Tổng nợ | 12,04 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,63 Tr | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.920