Trang chủ531862 • BOM
add
Bharat Agri Fert & Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,00 ₹ - 102,50 ₹
Phạm vi một năm
76,99 ₹ - 132,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T INR
Số lượng trung bình
121,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,35 Tr | -32,30% |
Chi phí hoạt động | -18,12 Tr | -145,17% |
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | 344,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,56 | 461,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,21 Tr | 848,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,93 Tr | 1.982,65% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 12,87% |
Tổng nợ | 585,74 Tr | 36,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | 344,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
45