Trang chủ531893 • BOM
add
Sawaca Business Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,70 ₹ - 0,75 ₹
Phạm vi một năm
0,58 ₹ - 1,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
406,16 Tr INR
Số lượng trung bình
29,91 Tr
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,34 Tr | 1.159,12% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -5,87% |
Thu nhập ròng | 74,00 N | 184,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 106,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 147,64 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 15,49 Tr | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 N | 184,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
9